Có 1 kết quả:

防腐 fáng fǔ ㄈㄤˊ ㄈㄨˇ

1/1

fáng fǔ ㄈㄤˊ ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rotproof
(2) antiseptic
(3) anti-corrosion

Bình luận 0